Gỗ tự nhiên từ lâu đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp nội thất, mang đến vẻ đẹp vượt thời gian và giá trị bền vững cho mọi không gian sống. Được hình thành từ quá trình sinh trưởng tự nhiên của cây xanh qua hàng chục, thậm chí hàng trăm năm, gỗ tự nhiên sở hữu những đặc tính độc đáo mà không một loại vật liệu nhân tạo nào có thể sánh kịp. Mỗi thớ gỗ, mỗi đường vân là câu chuyện về thời gian và sự phát triển của thiên nhiên, tạo nên những sản phẩm nội thất mang dấu ấn riêng biệt và không thể nhầm lẫn.
Sức hấp dẫn của gỗ tự nhiên nằm ở sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp thẩm mỹ và chất lượng vượt trội. Về mặt thẩm mỹ, gỗ tự nhiên mang đến sự ấm áp, gần gũi với thiên nhiên thông qua màu sắc tự nhiên, vân gỗ độc đáo và hương thơm đặc trưng của từng loại. Không có hai miếng gỗ nào giống nhau hoàn toàn, điều này tạo nên sự độc nhất cho mỗi sản phẩm nội thất. Về chất lượng, gỗ tự nhiên nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, tuổi thọ kéo dài hàng chục năm nếu được bảo quản đúng cách. Nhiều loại gỗ quý còn có khả năng kháng mối mọt tự nhiên, chống ẩm và thích ứng tốt với biến đổi khí hậu. Đặc biệt, gỗ tự nhiên có thể được tái sử dụng, sửa chữa và phục chế, tạo ra giá trị bền vững theo thời gian, đồng thời thân thiện với môi trường hơn so với các vật liệu tổng hợp.

1. Gỗ óc chó
Tên gọi thường gặp: óc chó, walnut, óc chó Mỹ (thường là gỗ Bắc Mỹ).
Đặc điểm – thẩm mỹ: từ nâu nhạt đến nâu sẫm chocolate, với dải màu tím và các vân gỗ uốn lượn tự nhiên tạo nên vẻ đẹp nghệ thuật độc đáo. Tông màu trầm, sang, tạo cảm giác ấm và tĩnh. Khối lượng riêng của gỗ óc chó dao động từ 650-700 kg/m³, tạo ra sản phẩm có trọng lượng vừa phải nhưng vô cùng chắc chắn.
Chất lượng sử dụng : điểm nổi bật của gỗ óc chó là độ cứng vừa phải, dễ gia công nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao; dễ gia công, bắt ốc vít chắc; bề mặt lên dầu lau hoặc sơn mờ rất đẹp và “già” màu theo thời gian.
Nội / ngoại thất: phù hợp nội thất (bàn – tủ – giường, ốp tường, tay vịn, cầu thang, mặt cánh tủ khu khô). Không khuyến khích dùng ngoài trời trong khí hậu nóng ẩm nếu không có mái che và bảo trì rất kỹ.
Giá tương đối: cao – rất cao (phụ thuộc bản rộng, độ đẹp của vân, độ đồng màu). Walnut thuộc phân khúc cao cấp với mức giá dao động từ 25-45 triệu đồng/m³ tùy theo nguồn gốc và chất lượng. Vẻ đẹp sang trọng cùng khả năng chống cong vênh tốt khiến gỗ óc chó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nội thất cao cấp.


2. Gỗ lim
Gỗ lim là loại gỗ quý hiếm của Việt Nam, nổi tiếng với độ bền và khả năng chống chịu vượt trội trong mọi điều kiện khí hậu. Gỗ lim có nhiều tên gọi như lim xanh (trong nước), lim Lào (Erythrophleum spp.), lim Nam Phi. Chúng có màu vàng nâu đặc trưng, theo thời gian sẽ chuyển sang màu nâu đỏ sẫm rất đẹp mắt. Vân gỗ lim thẳng, mịn, đôi khi có vân xoắn tạo nên hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo. Với khối lượng riêng từ 800-950 kg/m³, gỗ lim thuộc nhóm gỗ cứng và nặng nhất (yêu cầu lưỡi cưa bén khi gia công), có độ bền cơ học cực cao và khả năng chống mối mọt tự nhiên xuất sắc nhờ hàm lượng dầu và nhựa cao trong thớ gỗ.
Giá thành của gỗ lim dao động từ 35-60 triệu đồng/m³, thuộc phân khúc cao cấp do nguồn cung hạn chế và chất lượng vượt trội. Gỗ lim xanh và gỗ lim vàng là hai loại phổ biến nhất, trong đó gỗ lim xanh có giá cao hơn do độ hiếm và chất lượng tốt hơn. Khả năng chống nước, chống mối mọt và độ bền theo thời gian khiến gỗ lim trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả nội thất và ngoại thất. Trong nội thất, gỗ lim thường được sử dụng làm khung nhà, cột, kèo, sàn nhà, cầu thang và đồ nội thất cao cấp. Đối với ngoại thất, gỗ lim là vật liệu tuyệt vời cho công trình ngoài trời như cầu, cống, nhà sàn và các công trình tiếp xúc với nước.


3. Gỗ teak
Tên gọi thường gặp: teak, tếch, giá tỵ (Tectona grandis).
Đặc điểm – thẩm mỹ: Gỗ teak có màu vàng nâu đến nâu vàng, với vân gỗ thẳng hoặc hơi gợn sóng, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên ấm áp.
Chất lượng sử dụng: điểm đặc biệt của gỗ teak là hàm lượng dầu tự nhiên cao, giúp gỗ có khả năng chống nước, chống mối mọt và chống chịu thời tiết cực tốt. Khối lượng riêng của gỗ teak khoảng 650-700 kg/m³, thuộc loại gỗ cứng vừa, ít cong vênh, dễ gia công nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao.
Nội/ngoại thất: xuất sắc ngoài trời (ghế sân vườn, sàn hồ bơi, boong tàu, lam che nắng). Trong nhà, dùng rất tốt cho khu ẩm như phòng tắm khô, mặt bàn, ốp tường.
Giá tương đối: gỗ teak có giá dao động từ 20-40 triệu đồng/m³ tùy theo nguồn gốc và tuổi của cây (đặc biệt gỗ trồng lâu năm, vân đẹp).


4. Gỗ sồi
Gỗ sồi là một trong những loại gỗ cứng phổ biến và được ưa chuộng nhất trong ngành nội thất toàn cầu, đặc biệt tại thị trường châu Âu và Bắc Mỹ. Có hai loại gỗ sồi chính là sồi trắng và sồi đỏ, mỗi loại mang những đặc điểm riêng biệt. Gỗ sồi trắng có màu vàng nhạt đến nâu nhạt, trong khi sồi đỏ có màu hồng nhạt đến nâu đỏ. Vân gỗ sồi rất đặc trưng với các tia gỗ lớn tạo nên hoa văn độc đáo khi cắt theo hướng khác nhau. Với khối lượng riêng từ 700-900 kg/m³, gỗ sồi có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và độ bền theo thời gian ấn tượng.
Giá thành gỗ sồi dao động từ 15-30 triệu đồng/m³, thuộc phân khúc trung và cao cấp. Gỗ sồi Mỹ thường có giá cao hơn gỗ sồi châu Âu do chất lượng đồng đều và vân gỗ đẹp hơn. Khả năng chịu lực tốt, dễ gia công và nhận màu sơn đẹp khiến gỗ sồi trở thành vật liệu lý tưởng cho đa dạng ứng dụng nội thất. Gỗ sồi chủ yếu được sử dụng cho nội thất trong nhà như sàn gỗ, cầu thang, tủ bếp, bàn ghế và các loại đồ nội thất khác. Mặc dù gỗ sồi trắng có khả năng chống nước tốt hơn sồi đỏ, nhưng cả hai loại đều cần xử lý đặc biệt nếu sử dụng cho ngoại thất, do đó chúng ít được ưu tiên cho các ứng dụng ngoài trời.


5. Gỗ gõ đỏ
Gỗ gõ đỏ là một trong những loại gỗ quý truyền thống của Việt Nam, được biết đến với màu sắc đỏ đặc trưng và độ bền vượt thời gian. Khi mới khai thác, gỗ gõ đỏ có màu vàng nhạt, sau đó chuyển dần sang màu đỏ nâu và cuối cùng là màu đỏ sẫm rất đẹp mắt khi tiếp xúc với không khí. Vân gỗ gõ đỏ thường thẳng, đôi khi có vân xoắn nhẹ, tạo nên những họa tiết tự nhiên độc đáo. Với khối lượng riêng từ 850-950 kg/m³, gỗ gõ đỏ thuộc nhóm gỗ cứng và nặng, có độ bền cơ học cao và khả năng chống mối mọt tự nhiên tốt.
Giá thành của gỗ gõ đỏ hiện nay dao động từ 40-70 triệu đồng/m³, thuộc phân khúc cao cấp do nguồn cung ngày càng khan hiếm. Gỗ gõ đỏ Nam Phi và gỗ gõ đỏ Việt Nam là hai loại phổ biến, trong đó gỗ gõ đỏ Việt Nam có giá cao hơn do chất lượng được đánh giá tốt hơn. Âm thanh trong trẻo khi gõ vào gỗ cùng với độ bền cao khiến gỗ gõ đỏ trở thành vật liệu được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp và nhạc cụ. Gỗ gõ đỏ chủ yếu được sử dụng cho nội thất trong nhà như bàn thờ, tủ thờ, sập, phản và các loại đồ nội thất truyền thống khác. Do giá trị cao và tính chất đặc biệt, gỗ gõ đỏ ít được sử dụng cho ngoại thất, thường chỉ dùng cho các chi tiết trang trí hoặc công trình có mái che kỹ càng.


6. Gỗ hương
Gỗ hương là loại gỗ quý có mùi thơm đặc trưng, được xem là biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp trong nội thất truyền thống Việt Nam. Gỗ hương có nhiều loại khác nhau như hương vàng, hương đỏ, hương trắng, mỗi loại mang màu sắc và đặc tính riêng. Màu sắc của gỗ hương dao động từ vàng nhạt đến đỏ sẫm, với vân gỗ mịn, thẳng hoặc hơi gợn sóng. Điểm đặc biệt của gỗ hương là mùi thơm tự nhiên dễ chịu, có tác dụng xua đuổi côn trùng và tạo cảm giác thư giãn. Khối lượng riêng của gỗ hương từ 800-900 kg/m³, thuộc loại gỗ cứng với độ bền cao.
Về giá thành, gỗ hương có mức giá từ 30-50 triệu đồng/m³ tùy theo loại và chất lượng. Gỗ hương Nam Phi hiện khá phổ biến với giá cả phải chăng hơn gỗ hương Việt Nam vốn đã trở nên khan hiếm. Mùi thơm đặc trưng cùng vẻ đẹp tự nhiên khiến gỗ hương trở thành lựa chọn ưu tiên cho đồ nội thất cao cấp và các sản phẩm thờ cúng. Gỗ hương chủ yếu được sử dụng trong nội thất, đặc biệt là bàn thờ, tủ thờ, tượng phật, đồ trang trí và các loại đồ nội thất truyền thống. Do giá trị cao và đặc tính đặc biệt, gỗ hương hiếm khi được sử dụng cho ngoại thất, chỉ phù hợp với các công trình trong nhà hoặc có mái che.


7. Gỗ tần bì
Gỗ tần bì hay còn gọi là gỗ ash, là loại gỗ cứng phổ biến ở Bắc Mỹ và châu Âu, ngày càng được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Gỗ tần bì có màu trắng kem đến nâu nhạt, với vân gỗ thẳng và rõ ràng tạo nên vẻ đẹp hiện đại, tối giản. Đặc điểm nổi bật của gỗ tần bì là độ đàn hồi cao, khả năng uốn cong tốt mà không bị gãy, rất phù hợp cho các thiết kế nội thất có đường cong. Khối lượng riêng của gỗ tần bì khoảng 650-700 kg/m³, thuộc loại gỗ cứng vừa với khả năng chịu lực tốt.
Giá thành gỗ tần bì dao động từ 12-20 triệu đồng/m³, thuộc phân khúc trung cấp, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Gỗ tần bì Mỹ thường được ưa chuộng hơn do chất lượng ổn định và nguồn cung dồi dào. Khả năng gia công dễ dàng, nhận sơn và vecni tốt khiến gỗ tần bì trở thành vật liệu linh hoạt cho nhiều ứng dụng nội thất. Gỗ tần bì chủ yếu được sử dụng cho nội thất trong nhà như sàn gỗ, cầu thang, đồ nội thất phòng khách, phòng ngủ và đặc biệt phù hợp cho các sản phẩm thể thao như gậy bóng chày, vợt tennis. Do khả năng chống chịu thời tiết kém, gỗ tần bì không phù hợp cho ngoại thất trừ khi được xử lý đặc biệt.


8. Gỗ xoan đào
Gỗ xoan đào là loại gỗ phổ biến tại Việt Nam, được trồng rộng rãi ở các tỉnh miền Bắc và Bắc Trung Bộ. Gỗ xoan đào có màu vàng nhạt đến vàng hồng, với vân gỗ mịn và đều, tạo cảm giác nhẹ nhàng và tự nhiên. Đặc điểm của gỗ xoan đào là mềm vừa phải, dễ gia công, ít bị cong vênh và có mùi thơm nhẹ đặc trưng. Khối lượng riêng của gỗ xoan đào từ 450-550 kg/m³, thuộc loại gỗ mềm đến trung bình, phù hợp cho các sản phẩm nội thất không yêu cầu chịu lực quá cao. Về giá thành, gỗ xoan đào có mức giá khá phải chăng từ 5-10 triệu đồng/m³, thuộc phân khúc bình dân. Đây là lựa chọn kinh tế cho những ai muốn sử dụng gỗ tự nhiên với ngân sách hạn chế. Tính chất dễ gia công và giá cả hợp lý khiến gỗ xoan đào được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất gia đình. Gỗ xoan đào chủ yếu dùng cho nội thất trong nhà như tủ quần áo, giường, bàn học, kệ sách và các đồ nội thất phòng ngủ. Do độ bền và khả năng chống nước hạn chế, gỗ xoan đào không phù hợp cho ngoại thất, chỉ nên sử dụng trong môi trường khô ráo, tránh ẩm ướt.


9. Gỗ mun
Gỗ mun được xem là một trong những loại gỗ quý hiếm và đắt giá nhất thế giới, nổi tiếng với màu đen đặc trưng và độ cứng cực cao. Gỗ mun có nhiều loại như mun sừng, mun nước, mun hoa, trong đó mun sừng được đánh giá cao nhất. Màu sắc của gỗ mun từ nâu đen đến đen tuyền, đôi khi có những đường vân vàng hoặc nâu tạo nên vẻ đẹp huyền bí. Với khối lượng riêng từ 1000-1200 kg/m³, gỗ mun là một trong những loại gỗ nặng và cứng nhất, có độ bền cực cao và khả năng chống mối mọt tự nhiên xuất sắc.
Giá thành của gỗ mun dao động từ 80-200 triệu đồng/m³, thậm chí cao hơn đối với gỗ mun sừng chất lượng cao, thuộc phân khúc siêu cao cấp. Do nguồn cung cực kỳ hạn chế và nhiều loại đã được liệt vào danh sách bảo tồn, giá gỗ mun liên tục tăng cao. Độ cứng và vẻ đẹp độc đáo khiến gỗ mun trở thành biểu tượng của sự xa xỉ trong nội thất. Gỗ mun chủ yếu được sử dụng cho các sản phẩm nội thất cao cấp như đồ trang sức, tượng điêu khắc, nhạc cụ (đặc biệt là phím đàn piano) và các chi tiết trang trí sang trọng. Do giá trị cực cao, gỗ mun hiếm khi được sử dụng cho ngoại thất, thường chỉ dùng cho các tác phẩm nghệ thuật hoặc sản phẩm có giá trị sưu tầm.


10. Gỗ cao su
Gỗ cao su là loại gỗ công nghiệp phổ biến, được khai thác từ cây cao su sau khi hết chu kỳ lấy mủ, thường sau 25-30 năm tuổi. Gỗ cao su có màu trắng ngà đến vàng nhạt, với vân gỗ thẳng và mịn, tạo cảm giác sáng sủa và hiện đại. Đặc điểm của gỗ cao su là mềm vừa phải, dễ gia công, khả năng kết dính tốt và ít bị cong vênh khi được xử lý đúng cách. Khối lượng riêng của gỗ cao su khoảng 550-650 kg/m³, thuộc loại gỗ mềm đến trung bình. Giá thành gỗ cao su rất cạnh tranh, dao động từ 4-8 triệu đồng/m³, thuộc phân khúc bình dân và phù hợp với đại đa số người tiêu dùng. Nguồn cung dồi dào từ các đồn điền cao su và quy trình xử lý công nghiệp hiện đại giúp giá gỗ cao su luôn ổn định. Tính kinh tế và khả năng gia công dễ dàng khiến gỗ cao su trở thành lựa chọn phổ biến cho nội thất gia đình. Gỗ cao su chủ yếu được sử dụng cho nội thất trong nhà như bàn ghế, tủ, kệ, giường và đặc biệt phù hợp cho đồ nội thất trẻ em do an toàn và giá cả phải chăng. Do khả năng chống nước và chống mối mọt kém, gỗ cao su không phù hợp cho ngoại thất, cần được sử dụng trong môi trường khô ráo và xử lý chống mối mọt định kỳ.


11. Gỗ căm xe
Gỗ căm xe là loại gỗ quý thuộc họ đậu, được đánh giá cao trong nội thất truyền thống Việt Nam và quốc tế. Gỗ căm xe có màu nâu vàng đến nâu đỏ sẫm, với những đường vân gỗ đặc biệt xen kẽ màu đen tạo nên vẻ đẹp sang trọng và bí ẩn. Đặc điểm của gỗ căm xe là cực kỳ cứng và nặng, có khả năng chống mối mọt tự nhiên xuất sắc nhờ hàm lượng dầu cao trong thớ gỗ. Khối lượng riêng của gỗ căm xe từ 1000-1200 kg/m³, là một trong những loại gỗ nặng nhất được sử dụng trong nội thất.
Giá thành gỗ căm xe dao động từ 50-120 triệu đồng/m³, thuộc phân khúc cao cấp đến siêu cao cấp. Gỗ căm xe Campuchia và gỗ căm xe Lào được đánh giá cao về chất lượng, trong khi nguồn gỗ căm xe Việt Nam đã cạn kiệt do khai thác quá mức. Độ cứng vượt trội và vẻ đẹp độc đáo khiến gỗ căm xe trở thành vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm nội thất đòi hỏi độ bền cao nhất. Gỗ căm xe được sử dụng chủ yếu trong nội thất cao cấp như bộ bàn ghế cẩm lai, tủ, giường, và đặc biệt phù hợp cho các công trình kiến trúc truyền thống như cột nhà, kèo. Với khả năng chống chịu thời tiết tốt, gỗ căm xe có thể sử dụng cho một số ứng dụng ngoại thất, nhưng do giá trị cao nên vẫn được ưu tiên sử dụng trong nhà để bảo tồn tốt nhất.


12. Gỗ sưa
Gỗ sưa được xem là "vua của các loại gỗ" tại Việt Nam, là loại gỗ quý hiếm bậc nhất với giá trị kinh tế và văn hóa cực cao. Gỗ sưa có màu vàng nâu đến nâu đỏ, đặc biệt nổi bật với những đường vân gỗ cực kỳ độc đáo, uốn lượn như tranh thủy mặc, không có hai miếng gỗ sưa nào giống nhau hoàn toàn. Điểm đặc biệt nhất của gỗ sưa nằm ở phần gỗ nu (phần u bướu) với những đường vân xoắn phức tạp tạo nên giá trị nghệ thuật vô song. Khối lượng riêng của gỗ sưa dao động từ 800-1000 kg/m³, thuộc nhóm gỗ cứng và nặng với độ bền cực cao, khả năng chống mối mọt tự nhiên xuất sắc.
Giá thành của gỗ sưa là cao nhất trong các loại gỗ nội thất Việt Nam, dao động từ 500 triệu đến vài tỷ đồng/m³ đối với gỗ sưa thường, còn gỗ sưa nu có thể lên đến hàng chục tỷ đồng cho một khối nhỏ. Sự khan hiếm cực độ do cây sưa đã gần như tuyệt chủng ở tự nhiên, cộng với vẻ đẹp độc nhất vô nhị khiến gỗ sưa trở thành biểu tượng của sự giàu có và địa vị. Gỗ sưa chủ yếu được sử dụng cho các sản phẩm nội thất siêu cao cấp như bàn ghế phòng khách đặc biệt, tủ thờ, sập gụ, hoành phi câu đối và các tác phẩm điêu khắc nghệ thuật. Do giá trị cực cao, gỗ sưa chỉ được sử dụng trong nhà với điều kiện bảo quản tốt nhất, không bao giờ dùng cho ngoại thất. Mỗi sản phẩm từ gỗ sưa đều được xem như tác phẩm nghệ thuật có giá trị sưu tầm và truyền đời.


13. Gỗ trầm
Gỗ trầm hương là loại gỗ quý hiếm nhất thế giới, được hình thành khi cây dó bầu bị tổn thương và tiết ra nhựa đặc biệt để tự bảo vệ, qua hàng chục năm tạo thành gỗ trầm. Gỗ trầm có màu từ nâu sẫm đến đen, với những vân nhựa trầm đặc trưng và mùi hương nồng nàn, sâu lắng vô cùng độc đáo. Đặc điểm quan trọng nhất của gỗ trầm là hương thơm đặc biệt có tác dụng an thần, giúp thiền định và được xem là có giá trị tâm linh cao trong nhiều nền văn hóa châu Á. Khối lượng riêng của gỗ trầm rất biến động từ 400-1000 kg/m³ tùy theo hàm lượng nhựa trầm, gỗ trầm chìm nước được xem là loại quý nhất.
Về giá thành, gỗ trầm hương có giá cao nhất trong tất cả các loại gỗ, dao động từ vài trăm triệu đến hàng chục tỷ đồng/kg (không tính theo m³ như các loại gỗ khác). Gỗ trầm Kỳ Nam của Việt Nam được xem là đắt nhất thế giới, có thể lên đến 15-20 tỷ đồng/kg cho loại chất lượng cao. Giá trị khổng lồ này đến từ sự khan hiếm cực độ, quá trình hình thành phức tạp kéo dài hàng chục năm và giá trị tâm linh đặc biệt. Gỗ trầm không được sử dụng làm nội thất thông thường mà chủ yếu dùng cho mục đích tâm linh như làm nhang trầm, vòng tay phong thủy, tượng phật nhỏ, hoặc các món đồ nghệ thuật có giá trị sưu tầm cực cao. Việc sử dụng gỗ trầm hoàn toàn trong nhà, được bảo quản trong điều kiện đặc biệt như hộp kín, nhiệt độ và độ ẩm ổn định để giữ mùi hương và giá trị.


14. Gỗ cẩm lai
Gỗ cẩm là nhóm các loại gỗ quý thuộc họ đậu, bao gồm nhiều loại như cẩm lai, cẩm xe, cẩm phân, cẩm hồng, trong đó cẩm lai được đánh giá cao nhất. Gỗ cẩm có màu sắc rất đa dạng từ vàng nâu, nâu đỏ đến tím đen, với những đường vân gỗ đẹp mắt xen lẫn nhiều màu sắc tạo nên vẻ đẹp rực rỡ đặc trưng. Điểm nổi bật của gỗ cẩm là độ cứng cao, khả năng chống mối mọt tự nhiên tốt và đặc biệt là màu sắc không bị phai theo thời gian mà còn đẹp hơn. Khối lượng riêng của gỗ cẩm từ 850-1050 kg/m³, thuộc nhóm gỗ rất cứng và nặng.
Giá thành gỗ cẩm dao động từ 40-100 triệu đồng/m³ tùy theo loại, trong đó gỗ cẩm lai nam phi có giá cao nhất. Gỗ cẩm Việt Nam ngày càng khan hiếm khiến giá liên tục tăng cao, nhiều loại đã được liệt vào danh sách bảo tồn. Vẻ đẹp sang trọng và độ bền vượt trội khiến gỗ cẩm trở thành vật liệu được ưa chuộng cho đồ nội thất cao cấp và có giá trị lâu dài. Gỗ cẩm chủ yếu được sử dụng trong nội thất cao cấp như bộ bàn ghế phòng khách, sập gụ, tủ chè, giường và đặc biệt là các sản phẩm điêu khắc mỹ nghệ. Với khả năng chống chịu thời tiết tương đối tốt, gỗ cẩm có thể sử dụng cho một số công trình ngoại thất có mái che, nhưng để phát huy tối đa vẻ đẹp và giá trị, gỗ cẩm vẫn chủ yếu được sử dụng trong nhà.


15. Gỗ gụ
Gỗ gụ là một trong "tứ thiết" (tứ quý) của gỗ quý Việt Nam cùng với gỗ sưa, gỗ mun và gỗ trắc, được xem là biểu tượng của nội thất cổ điển Việt Nam. Gỗ gụ có màu nâu đỏ đến nâu sẫm, với những đường vân gỗ mịn màng, đều đặn và đôi khi có vân mắt rồng độc đáo tạo nên giá trị thẩm mỹ cao. Đặc điểm nổi bật của gỗ gụ là độ cứng cao, khả năng chống mối mọt tự nhiên tốt, ít co ngót và đặc biệt là càng dùng lâu càng bóng đẹp. Khối lượng riêng của gỗ gụ từ 900-1100 kg/m³, thuộc nhóm gỗ cực cứng và nặng.
Về mặt giá thành, gỗ gụ có giá từ 60-150 triệu đồng/m³ tùy theo chất lượng và nguồn gốc. Gỗ gụ ta (gỗ gụ Việt Nam) có giá cao hơn nhiều so với gỗ gụ Nam Phi do chất lượng vượt trội và nguồn cung cực kỳ hạn chế. Độ bền vượt thời gian và vẻ đẹp cổ kính khiến gỗ gụ trở thành lựa chọn hàng đầu cho đồ nội thất truyền thống cao cấp. Gỗ gụ chủ yếu được sử dụng làm sập gụ, bộ bàn ghế phòng khách cổ điển, tủ chè, phản và các loại đồ thờ cúng cao cấp. Sản phẩm từ gỗ gụ thường được chạm khắc tinh xảo với các họa tiết truyền thống, mang giá trị văn hóa và nghệ thuật cao. Do giá trị lớn và để bảo tồn vẻ đẹp, gỗ gụ chỉ được sử dụng trong nội thất, đặc biệt là trong không gian truyền thống và trang trọng của gia đình Việt Nam.




